Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1990

Cameroon

Huấn luyện viên: Valery Nepomnyashchy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMWilliam Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (21 tuổi) Union Douala
1TMThomas Nkono (1955-07-20)20 tháng 7, 1955 (34 tuổi) RCD Espanyol
2HVBertin Ebwellé (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (27 tuổi) Tonnerre Yaoundé
2HVEmmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (33 tuổi) Canon Yaoundé
2HVBenjamin Massing (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (27 tuổi) Créteil
2HVJules Onana (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (25 tuổi) Canon Yaoundé
2HVJean-Claude Pagal (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (25 tuổi) La Roche VF
2HVStephen Tataw (1963-03-31)31 tháng 3, 1963 (26 tuổi) Tonnerre Yaoundé
3TVErnest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (27 tuổi) Varzim S.C.
3TVAndré Kana-Biyik (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (24 tuổi) FC Metz
3TVThomas Libiih (1967-11-17)17 tháng 11, 1967 (22 tuổi) Tonnerre Yaoundé
3TVEmmanuel Maboang (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (21 tuổi) Canon Yaoundé
3TVLouis-Paul Mfédé (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (29 tuổi) Canon Yaoundé
4Bonaventure Djonkep (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Union Douala
4Eugène Ekéké (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (29 tuổi) Valenciennes FC
4Cyril Makanaky (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (24 tuổi) SC Toulon
4François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (23 tuổi) Stade Laval

Kenya

Huấn luyện viên: Mohammed Kheri

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMJohn Busolo Leopards
1TMWashington Muhanji Leopards
2HVWycliffe Anyangu
2HVAustin Oduor Gor Mahia
2HVMicky Weche
2HVTobias Ochola
Paul Ochieng Gor Mahia
Abbas Magongo Gor Mahia
3TVJohn Lukoye
George Onyango
3TVSammy Onyango (1961-03-03)3 tháng 3, 1961 (28 tuổi) Kisumu Posta
3TVHenry Nyandoro (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (20 tuổi) Leopards
Paul Onyera
4Henry Motego (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (25 tuổi) Al-Oruba
4Peter Dawo1964 Gor Mahia
4Mike Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (22 tuổi) Tusker
John Odie
Anthony Ndolo
Mulupi Makuto

Sénégal

Huấn luyện viên: Claude Le Roy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMAbdou M'Baye
1TMCheikh Seck (1958-01-08)8 tháng 1, 1958 (32 tuổi) ES Tunis
2HVMustapha Diagne (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (23 tuổi) Grenoble Foot
2HVPape Fall (1960-01-19)19 tháng 1, 1960 (30 tuổi) Caen
2HVAdolphe Mendy (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (30 tuổi) ASC Port Autonome
2HVRoger Mendy (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (30 tuổi) AS Monaco
2HVMamadou Tew (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (30 tuổi) Club Brugge
3TVAdama Cissé (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (22 tuổi) ASC Diaraf
103TVJules Bocandé (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (31 tuổi) OGC Nice
3TVLamine Sagna (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (20 tuổi) ASC Diaraf
3TVSylvestre Coly Casa Sport
3TVMamadou Gueye
3TVYoussou Mbengue
3TVBaytir Samb
4Abdoulaye Diallo (1963-01-27)27 tháng 1, 1963 (27 tuổi) Marseille
4Mamadou Diallo (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (18 tuổi) Sotra FC
4Lamine N'Diaye (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (33 tuổi) Mulhouse
4Moussa N'Dao (1968-07-15)15 tháng 7, 1968 (21 tuổi) WAC Casablanca
4Souleyman Sané (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (29 tuổi) 1. FC Nürnberg
4Mamadou Diarra (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (19 tuổi) ASC Port Autonome

Zambia

Huấn luyện viên: Samuel Ndhlovu

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMDavid Chabala (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (30 tuổi) Mufulira Wanderers
2HVWhiteson Changwe (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (25 tuổi)
2HVSamuel Chomba (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (26 tuổi) Kabwe Warriors
2HVJohn Soko (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (21 tuổi) Nkana Red Devils
2HVKapambwe Mulenga1963 (aged 27) Nkana Red Devils
3TVJoel Bwalya (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (17 tuổi) Mufulira Wanderers
3TVWisdom Mumba Chansa (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (25 tuổi) Power Dynamos
3TVLinos Makwaza (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (24 tuổi) Power Dynamos
3TVEston Mulenga (1961-08-06)6 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Nkana Red Devils
3TVLucky Msiska (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (29 tuổi) KSV Roeselare
3TVDerby Makinka (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (24 tuổi) Profund Warriors
3TVBeston Chambeshi (1960-04-04)4 tháng 4, 1960 (29 tuổi) Nkana Red Devils
4Philemon Chisala
4Webster Chikabala (1965-03-27)27 tháng 3, 1965 (24 tuổi) Eendracht Aalst
4Kenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (23 tuổi) Nkana Red Devils
4Geoffrey Mulenga Nchanga Rangers
4Pearson Mwanza (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (22 tuổi) Power Dynamos
4Timothy Mwitwa (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (21 tuổi) Nkana Red Devils